Wolverhampton
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Pablo Sarabia | 90'+5 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | F. Onyedinma A. Doughty | |
H. Bueno R. A. Nouri | 85' | |
Hee-Chan Hwang | 81' | |
80' | Carlton Morris | |
78' | E. Adebayo R. Barkley | |
P. Sarabia M. Cunha | 76' | |
66' | C. Woodrow D. Hashioka | |
66' | L. Berry J. Clark | |
58' | Albert Sambi Lokonga | |
Toti Gomes | 50' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Hee-Chan Hwang | 39' | |
João Gomes | 11' |