Wolverhampton
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 9 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
90'+5 | Martin Ødegaard | |
Bù giờ 6' | ||
80' | T. Partey G. Jesus | |
R. A. Nouri M. Doherty | 75' | |
P. Sarabia T. Chirewa | 75' | |
72' | G. Martinelli L. Trossard | |
M. Lemina H. Hwang | 51' | |
Hee-Chan Hwang | 51' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Leandro Trossard | |
Bù giờ 3' | ||
Max Kilman | 35' | |
35' | Declan Rice | |
Toti Gomes | 32' | |
29' | Leandro Trossard |