Sheffield United
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
FT 1 - 4 | ||
Bù giờ 8' | ||
85' | Z. Amdouni W. Odobert | |
84' | D. D. Fofana L. Foster | |
O. Norwood G. Hamer | 78' | |
A. Brooks O. McBurnie | 78' | |
Ben Osborn | 76' | |
71' | Jóhann Guðmundsson | |
70' | J. Guðmundsson Vitinho | |
C. Archer V. Souza | 68' | |
59' | J. Brownhill J. B. Larsen | |
58' | Lyle Foster | |
Gustavo Hamer | 52' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | Lorenz Assignon | |
38' | Jacob Bruun Larsen |