Manchester United
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
9 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 1 - 1 | ||
M. Mount S. McTominay | 90'+2 | |
90'+2 | Maxime Estève | |
Bù giờ 6' | ||
87' | Zeki Amdouni | |
S. Amrabat C. Eriksen | 81' | |
Antony | 79' | |
72' | J. Guðmundsson J. B. Larsen | |
S. McTominay K. Mainoo | 65' | |
A. Diallo Rasmus Højlund | 65' | |
60' | Josh Cullen | |
57' | Z. Amdouni D. D. Fofana | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Antony | 43' | |
42' | Wilson Odobert |