Manchester City
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
37 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
14 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 0 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 5 - 1 | ||
Joško Gvardiol | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | J. Johnson J. Clark | |
88' | Z. Nelson F. Onyedinma | |
Jérémy Doku | 87' | |
81' | Ross Barkley | |
O. Bobb E. Haaland | 81' | |
S. Gómez K. De Bruyne | 81' | |
77' | P. R. Mpanzu L. Berry | |
Erling Haaland | 76' | |
Mateo Kovačić | 64' | |
59' | C. Woodrow A. Townsend | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Kevin De Bruyne | 43' | |
Daiki Hashioka | 2' |