Liverpool
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
11 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+7 | Jefferson Lerma | |
90' | O. Édouard J. Mateta | |
Bù giờ 7' | ||
H. Elliott C. Jones | 82' | |
77' | J. Schlupp E. Eze | |
77' | J. Ward N. Clyne | |
77' | J. Riedewald W. Hughes | |
Curtis Jones | 71' | |
68' | J. Ayew M. Olise | |
D. Jota L. Díaz | 66' | |
C. Gakpo D. Núñez | 66' | |
T. Alexander-Arnold C. Bradley | 48' | |
D. Szoboszlai W. Endo | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
14' | Eberechi Eze |