Inter
Torino
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Arnautović N. Barella | 72' | |
72' | A. Masina R. Rodríguez | |
T. Buchanan A. Bastoni | 71' | |
D. Frattesi H. Mkhitaryan | 63' | |
A. Sánchez M. Thuram | 63' | |
K. Asllani H. Çalhanoğlu | 63' | |
63' | M. Vojvoda V. Lazaro | |
63' | A. Sanabria D. Zapata | |
Hakan Çalhanoğlu | 60' | |
Hakan Çalhanoğlu | 56' | |
49' | Adrien Tameze | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |