Fulham
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 3 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | D. Szoboszlai C. Gakpo | |
A. Traoré A. Iwobi | 85' | |
80' | J. Gomez T. Alexander-Arnold | |
Timothy Castagne | 79' | |
74' | M. Salah L. Díaz | |
74' | A. Mac Allister R. Gravenbech | |
74' | D. Núñez D. Jota | |
72' | Diogo Jota | |
T. Cairney J. Palhinha | 71' | |
H. Wilson B. Reid | 71' | |
53' | Ryan Gravenberch | |
HT 1 - 1 | ||
Timothy Castagne | 45'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
Tosin Adarabioyo | 39' | |
32' | Trent Alexander-Arnold | |
João Palhinha | 30' |