Fulham
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | Joachim Andersen | |
Bù giờ 7' | ||
87' | Jeffrey Schlupp | |
85' | N. Ahamada T. Mitchell | |
H. Wilson Andreas Pereira | 85' | |
A. Broja R. Muniz | 85' | |
T. Cairney H. Reed | 85' | |
83' | Will Hughes | |
76' | J. Schlupp J. Ayew | |
69' | O. Édouard J. Mateta | |
S. Lukić J. Palhinha | 69' | |
Willian B. Reid | 68' | |
Rodrigo Muniz | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |