Everton
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
23% | Sở hữu bóng | 77% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 23 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 11 | ||||
4 | Phạt góc | 13 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Y. Chermiti D. Calvert-Lewin | 90'+4 | |
90'+4 | Darwin Núñez | |
90'+3 | Luis Díaz | |
Bù giờ 5' | ||
84' | J. Gomez T. Alexander-Arnold | |
84' | K. Tsimikas A. Robertson | |
A. Onana I. Gueye | 75' | |
63' | J. Quansah I. Konaté | |
63' | W. Endo D. Szoboszlai | |
63' | H. Elliott C. Jones | |
Dominic Calvert-Lewin | 58' | |
A. Young V. Mykolenko | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
37' | Virgil van Dijk | |
Jarrad Branthwaite | 27' |