Crystal Palace
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
J. Ward D. Muñoz | 90'+4 | |
90' | J. White S. Longstaff | |
90' | M. Ritchie E. Anderson | |
Bù giờ 6' | ||
Jean-Philippe Mateta | 88' | |
J. Riedewald A. Wharton | 83' | |
J. Schlupp E. Eze | 83' | |
80' | Elliot Anderson | |
77' | Sean Longstaff | |
M. Olise J. Ayew | 73' | |
Adam Wharton | 66' | |
65' | C. Wilson J. Murphy | |
65' | L. Hall H. Barnes | |
60' | Anthony Gordon | |
Jean-Philippe Mateta | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Jordan Ayew | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
Chris Richards | 41' |