Burnley
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+7 | Mark O'Mahony | |
90'+1 | Joël Veltman | |
Bù giờ 6' | ||
89' | M. O'Mahony J. Pedro | |
M. Trésor J. B. Larsen | 86' | |
79' | Arijanet Murić | |
77' | A. Lallana S. Adingra | |
77' | A. Fati J. Moder | |
77' | F. Buonanotte D. Welbeck | |
Josh Brownhill | 74' | |
J. Brownhill H. Ekdal | 67' | |
J. Rodriguez D. D. Fofana | 62' | |
C. Taylor Vitinho | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Josh Cullen | 28' | |
13' | I. Júlio P. Estupiñán |