Bournemouth
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
Neto | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
Lewis Cook | 86' | |
Ryan Christie | 86' | |
78' | M. Mount K. Mainoo | |
E. Ünal J. Kluivert | 76' | |
M. Aarons A. Smith | 70' | |
R. Faivre D. Ouattara | 70' | |
65' | Bruno Fernandes | |
46' | A. Diallo A. Garnacho | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 9' | ||
L. Kelly L. Sinisterra | 39' | |
Justin Kluivert | 36' | |
Marcos Senesi | 33' | |
31' | Bruno Fernandes | |
Dominic Solanke | 16' |