Al-Taawoun
Al-Khaleej
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | A. Al-Haydar F. Martins | |
Bù giờ 6' | ||
88' | Fábio Martins | |
85' | O. Al-Aowda S. A. Hamsal | |
A. Ashraf A. A. Mohammed | 84' | |
I. Al-Sheail M. Faqeehi | 84' | |
67' | Ivo Rodrigues | |
65' | F. Altryes M. Hamzi | |
65' | A. Al-Salem M. Sherif | |
64' | Woo-Young Jung | |
Mohamed Al-Ghamdi | 62' | |
A. Bahusayn C. Guanca | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
45'+5 | Awn Al Saluli | |
Bù giờ 4' | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | 21' |