Al-Ettifaq
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
T. A. Khaibri G. Wijnaldum | 84' | |
79' | H. Al-Ghamdi A. Noor | |
74' | A. Al-Hejji Anselmo | |
K. Al-Ghannam D. Gray | 73' | |
M. Al-Dawsari H. Al-Shamrani | 72' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' |